Những lợi ích của cá hồi đối với sức khỏe
Những lợi ích của cá hồi đối với sức khỏe
Cá và các động vật có vỏ đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp omega-3 cho cơ thể. Cá hồi thường được yêu chuộng trong bữa ăn ở nhiều nước trên thế giới vì hương vị đặc trưng, giàu protein và omega-3 cũng như chứa hàm lượng chất béo bão hòa ít hơn một số loại thịt khác. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thường xuyên ăn các loài cá chứa nhiều chất béo (cá béo) như cá hồi có thể giúp duy trì mức cholesterol trong cơ thể ở mức phù hợp, duy trì chỉ số khối cơ thể BMI, giảm nguy cơ béo phì, đái tháo đường, bệnh tim mạch và một số bệnh về tâm thần.
Lợi ích của cá hồi đối với sức khỏe tim mạch
Theo một nghiên cứu, tiêu thụ 2 khẩu phần cá chứa nhiều chất béo mỗi tuần, chẳng hạn như cá hồi giàu omega-3, ảnh hưởng tốt đến sức khỏe tim mạch. Một số nghiên cứu diện rộng đã chỉ ra mối liên kết giữa việc ăn cá (nướng hoặc hấp) với việc giảm nhịp tim, giảm nguy cơ mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ và suy tim.
Người Nhật Bản và người Inuit có nguy cơ tử vong do bệnh tim thấp hơn so với các nước phương Tây. Theo nghiên cứu, axit béo trong cá có tác dụng một phần trong vấn đề này, người dân từ 2 nước thường ăn lượng lớn cá chứa nhiều chất béo.
Lợi ích của cá hồi đối với sức khỏe tâm thần
Cá hồi có thể có lợi cho não bộ và quá trình nhận thức.
Các chất dinh dưỡng trong cá có thể giúp giảm nguy cơ mắc các chứng rối loạn, chẳng hạn như trầm cảm. Các axit béo không bão hòa đa cũng cho thấy mối liên hệ với việc giảm nguy cơ mắc chứng loạn thần, suy giảm nhận thức, sa sút trí tuệ và tăng động (chẳng hạn: chứng rối loạn tăng động giảm chú ý – ADHD).
Theo Viện Quốc gia về Rượu và Lạm dụng thức uống có cồn (NIAAA), axit béo omega-3 cũng đã được chứng minh giúp giảm sự hung hăng, bốc đồng và trầm cảm ở người lớn. Lợi ích còn khả quan hơn đối với trẻ em bị rối loạn cảm xúc và rối loạn hành vi trong khoảng 4-12 tuổi, chẳng hạn ADHD.
Một nghiên cứu dài hạn cho thấy đối với những người mẹ ăn cá ít nhất 12 ounce mỗi tuần trong suốt thai kỳ, trẻ khi sinh ra có chỉ số IQ cao hơn cũng như khả năng vận động, kỹ năng giao tiếp và kỹ năng xã hội tốt hơn.
Thông tin dinh dưỡng về cá hồi
Theo Cơ sở dữ liệu Dinh dưỡng Quốc gia của USDA, 3 ounce (khoảng 85 gram) cá hồi Đại Tây Dương nấu chín chứa:
- 175 calo
- 10.5 g chất béo
- 0 g carbohydrate
- 18.79 g protein
Đồng thời, lượng cá hồi này cung cấp cho cơ thể:Cá hồi cũng chứa cho
- 82% lượng vitamin B12 được khuyến nghị hàng ngày (RDA)
- 46% selen
- 28% niacin
- 23% phốt pho
- 12% thiamin
- 4% vitamin A
Cá hồi cũng chứa cholesterol, tuy nhiên, cholesterol trong nhiều loại thực phẩm không nhất thiết làm tăng lượng cholesterol có hại trong cơ thể. Lượng chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat) ảnh hưởng trực tiếp đến sự gia tăng mức cholesterol có hại, nhưng cá hồi không chứa nhiều 2 loại chất béo này.
Cá hồi có thể được sử dụng như món chính hoặc món phụ, ăn kèm trong các bữa ăn, chẳng hạn: salad cá hồi, bánh mì/hamburger cá hồi, cơm hoặc mì ý với cá hồi, v.v
Một số nguy cơ về sức khỏe
Ăn cá hồi hàng ngày không có lợi cho sức khỏe vì cá hồi chứa thủy ngân và có thể chứa một ít chất gây ô nhiễm tích tụ từ môi trường sống tự nhiên. Không nên ăn cá chứa nhiều chất béo quá 4 lần mỗi tuần.
Thực phẩm có khả năng chứa nhiều thủy ngân có thể gây hại cho phụ nữ có thai. Trong thời kỳ mang thai, phụ nữ không nên ăn quá 2 phần cá mỗi tuần và loại trừ hoàn toàn các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá kiếm và cá thu.
Cá hồi cũng có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm nếu không được bảo quản đúng cách. Để tránh các vấn đề này, cần chú ý:
- Mua cá hồi tươi được bảo quản trong tủ lạnh đúng cách ở ≤40°F (tương đương 4.44°C).
- Mua cá hồi cuối cùng khi đi mua thức ăn để giảm thiểu khả năng thịt cá tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao hơn. Sau khi mua, cần cho cá vào tủ lạnh càng sớm càng tốt.
- Không sử dụng cá hồi có mùi hăng hoặc tanh.
- Rã đông cá hồi đông lạnh ở ngăn mát tủ lạnh để hạn chế cơ hội cho vi khuẩn có hại phát triển.